Chịu lạnh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Chịu lạnh là khả năng sinh lý và hành vi của cơ thể nhằm duy trì thân nhiệt ổn định khi tiếp xúc với môi trường có nhiệt độ thấp. Khả năng này gồm phản xạ co mạch, run cơ, sinh nhiệt không do run và thích nghi dài hạn, phụ thuộc vào giới tính, tuổi, di truyền và điều kiện luyện tập.

Định nghĩa và phân loại khả năng chịu lạnh

Chịu lạnh là khả năng sinh lý và thích nghi của sinh vật, đặc biệt là con người, để duy trì chức năng sống bình thường trong môi trường nhiệt độ thấp. Đây là một phản ứng tích hợp của nhiều hệ thống cơ thể bao gồm thần kinh, nội tiết, tuần hoàn và trao đổi chất nhằm giảm thiểu tổn thương do lạnh và duy trì cân bằng nội môi. Hiện tượng này có thể quan sát thấy rõ ở các dân cư vùng lạnh, người lao động ngoài trời, hoặc người luyện tập trong điều kiện khí hậu lạnh thường xuyên.

Khả năng chịu lạnh có thể được phân thành ba loại chính dựa trên thời gian tiếp xúc và mức độ thích nghi:

  • Tiếp xúc lạnh ngắn hạn (acute exposure): phản ứng tức thời của cơ thể với môi trường lạnh, thường gồm co mạch, run và tăng nhịp tim.
  • Thích nghi lạnh dài hạn (cold acclimatization): sự thay đổi dần dần về sinh lý và hành vi nhằm thích nghi với điều kiện lạnh kéo dài.
  • Chịu lạnh hỗ trợ (behavioral cold tolerance): sử dụng quần áo, thiết bị và hành vi để tăng khả năng bảo vệ khỏi lạnh.

Yếu tố ảnh hưởng đến mức độ chịu lạnh bao gồm tỷ lệ mỡ cơ thể, khối lượng cơ, tuần hoàn ngoại vi, khả năng sinh nhiệt nội sinh và các yếu tố ngoại sinh như quần áo và môi trường sống. Ngoài ra, các yếu tố di truyền và thích nghi tiến hóa đóng vai trò quan trọng trong sự khác biệt giữa các cá thể và quần thể người.

Sinh lý học của phản ứng với nhiệt độ thấp

Khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ thấp, hệ thần kinh trung ương sẽ kích hoạt các phản ứng bảo vệ sinh lý để hạn chế mất nhiệt và tăng sinh nhiệt. Phản ứng co mạch ngoại vi xảy ra đầu tiên, giúp giảm lưu lượng máu đến da và giữ nhiệt bên trong cơ thể. Tiếp theo là hiện tượng run cơ (shivering), do các cơ nhỏ hoạt động không hiệu quả để sinh nhiệt bằng cách tiêu hao năng lượng hóa học.

Một dạng sinh nhiệt khác là sinh nhiệt không do run (non-shivering thermogenesis – NST), chủ yếu diễn ra ở mô mỡ nâu (brown adipose tissue – BAT). NST có vai trò quan trọng trong việc duy trì thân nhiệt mà không gây mệt mỏi cơ bắp, và là cơ chế ưu thế ở trẻ sơ sinh và những người đã thích nghi lạnh tốt.

Mất nhiệt từ cơ thể sang môi trường chủ yếu diễn ra qua 4 con đường: bức xạ (radiation), đối lưu (convection), dẫn truyền (conduction) và bay hơi (evaporation). Phương trình mô tả mất nhiệt do bức xạ là:

Q=σϵA(Ts4Te4)Q = \sigma \cdot \epsilon \cdot A \cdot (T_s^4 - T_e^4)

Trong đó \ là lượng nhiệt mất (W), \ là hằng số Stefan–Boltzmann, \ là độ phát xạ của da (~0.98), \ là diện tích bề mặt cơ thể (m²), \ là nhiệt độ da, \ là nhiệt độ môi trường tính theo Kelvin.

Các cơ chế thích nghi lạnh sinh lý

Thích nghi lạnh là kết quả của việc tiếp xúc lặp lại với môi trường nhiệt độ thấp, giúp cơ thể điều chỉnh chức năng sinh lý để tăng hiệu quả duy trì nhiệt độ lõi. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng người thường xuyên tiếp xúc lạnh có mức sinh nhiệt không do run cao hơn, mạch máu ngoại vi phản ứng hiệu quả hơn và chịu lạnh tốt hơn mà không giảm hiệu suất hoạt động.

Các cơ chế thích nghi bao gồm:

  • Tăng hoạt động của mô mỡ nâu và biểu hiện gen UCP1
  • Tăng nồng độ norepinephrine và hormon tuyến thượng thận
  • Điều chỉnh ngưỡng cảm giác lạnh và giảm run cơ ở nhiệt độ thấp
  • Giữ ổn định nhiệt độ lõi mặc dù nhiệt độ da giảm đáng kể

Theo NCBI, việc thích nghi lạnh có thể đạt được chỉ sau 10–14 ngày tiếp xúc lạnh có kiểm soát. Quá trình này có thể đảo ngược nếu ngừng tiếp xúc lạnh, cho thấy sự linh hoạt trong điều nhiệt của cơ thể người trưởng thành.

Vai trò của mô mỡ nâu và sinh nhiệt không do run

Mô mỡ nâu (BAT) là một loại mô giàu ty thể có khả năng sinh nhiệt nhờ cơ chế "giải liên kết" (uncoupling) tại màng trong ty thể. Protein UCP1 làm rò rỉ proton qua màng trong ty thể, từ đó năng lượng từ chuỗi truyền điện tử không chuyển thành ATP mà phát tán dưới dạng nhiệt. Đây là cơ chế chính của sinh nhiệt không do run.

Mô mỡ nâu phân bố chủ yếu ở vùng cổ, quanh vai, xương đòn, cột sống và thận, nhiều nhất ở trẻ sơ sinh và giảm dần theo tuổi. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây phát hiện BAT vẫn còn hoạt động ở người trưởng thành, đặc biệt khi tiếp xúc với lạnh hoặc tập thể dục thường xuyên.

Bảng so sánh đặc điểm hai loại mô mỡ chính:

Đặc điểm Mỡ trắng (WAT) Mỡ nâu (BAT)
Chức năng chính Dự trữ năng lượng Sinh nhiệt
Số lượng ty thể Ít Nhiều
Protein đặc hiệu Không có UCP1 UCP1 dồi dào
Màu sắc mô Trắng nhạt Nâu đỏ

Sự kích hoạt BAT được xem là một mục tiêu tiềm năng trong điều trị béo phì và rối loạn chuyển hóa, vì nó giúp đốt năng lượng dư thừa mà không cần tăng hoạt động thể lực.

Ảnh hưởng của giới tính, tuổi tác và yếu tố di truyền

Khả năng chịu lạnh của con người chịu ảnh hưởng rõ rệt bởi giới tính, độ tuổi và yếu tố di truyền. Các yếu tố nội sinh này quy định tốc độ chuyển hóa cơ bản, sự phân bố mô mỡ, hoạt động nội tiết và phản ứng mạch máu – từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất điều nhiệt.

Phụ nữ thường có lớp mỡ dưới da dày hơn, giúp giảm mất nhiệt qua da nhưng lại có ít mô mỡ nâu hơn nam giới. Ngoài ra, do nhiệt độ cơ thể ngoại vi của nữ giới thường thấp hơn, cảm giác lạnh xuất hiện sớm hơn và kéo dài lâu hơn. Đàn ông có khối cơ lớn hơn, sinh nhiệt chủ động hiệu quả hơn, đồng thời có tần suất run cơ cao hơn khi tiếp xúc với lạnh.

Tuổi tác cũng là yếu tố then chốt. Trẻ sơ sinh có BAT hoạt động mạnh giúp duy trì thân nhiệt dù khả năng run cơ kém. Tuy nhiên, người cao tuổi có phản xạ co mạch giảm, lưu lượng tuần hoàn ngoại vi kém, làm tăng nguy cơ hạ thân nhiệt. Các nghiên cứu trên người Inuit, Sámi và Sherpa cho thấy khả năng NST vượt trội và điều chỉnh mạch máu hiệu quả – minh chứng cho tính di truyền và thích nghi tiến hóa với lạnh.

Phân biệt giữa chịu lạnh và hạ thân nhiệt

Chịu lạnh và hạ thân nhiệt là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau về bản chất sinh lý và ý nghĩa y học. Chịu lạnh là trạng thái điều nhiệt có kiểm soát trong khi vẫn duy trì thân nhiệt lõi ổn định (khoảng 36.5–37.5°C). Hạ thân nhiệt là một rối loạn bệnh lý xảy ra khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống dưới 35°C, vượt ra ngoài khả năng bù trừ của cơ thể.

Hạ thân nhiệt được phân loại theo mức độ nghiêm trọng như sau:

Mức độ Nhiệt độ lõi cơ thể (°C) Dấu hiệu lâm sàng
Nhẹ 32–35 Run, tím tái, mất điều phối
Trung bình 28–32 Lú lẫn, loạn nhịp tim, thở chậm
Nặng < 28 Bất tỉnh, ngưng tim, tử vong

Trong khi khả năng chịu lạnh có thể được huấn luyện và cải thiện, hạ thân nhiệt cần được can thiệp y tế khẩn cấp bằng làm ấm lõi cơ thể, truyền dịch ấm hoặc thông khí bằng khí làm ấm có kiểm soát.

Ảnh hưởng lâu dài và tiềm năng ứng dụng y sinh

Việc tiếp xúc lạnh có kiểm soát có thể đem lại lợi ích chuyển hóa rõ rệt. Một số nghiên cứu cho thấy việc kích hoạt BAT và NST giúp cải thiện độ nhạy insulin, tăng tiêu hao năng lượng và kiểm soát trọng lượng cơ thể. Vì thế, tiếp xúc lạnh đang được nghiên cứu như một liệu pháp hỗ trợ trong điều trị béo phì, tiểu đường type 2 và hội chứng chuyển hóa.

Một số ứng dụng y sinh liên quan đến khả năng chịu lạnh gồm:

  • Phục hồi chức năng thần kinh sau đột quỵ nhờ liệu pháp lạnh (cold therapy)
  • Cải thiện hiệu suất thể thao và phục hồi cơ sau tập luyện bằng cryotherapy
  • Ứng dụng trong y học không gian để duy trì thân nhiệt phi hành gia

Trong nghiên cứu đăng trên Nature Medicine, tiếp xúc lạnh ở mức nhẹ (17–19°C) trong vài giờ mỗi ngày giúp tăng chi tiêu năng lượng tới 200 kcal/ngày ở người trưởng thành khỏe mạnh – mở ra tiềm năng cho các chiến lược quản lý năng lượng bền vững.

Chiến lược tăng khả năng chịu lạnh ở người

Tăng khả năng chịu lạnh không đòi hỏi biến đổi sinh học cố định mà có thể đạt được thông qua luyện tập và điều chỉnh hành vi. Việc tiếp xúc lạnh có kiểm soát giúp cải thiện đáp ứng thần kinh – nội tiết và tăng cường các cơ chế sinh nhiệt không do run.

Các chiến lược phổ biến bao gồm:

  1. Tiếp xúc lạnh có kiểm soát: tắm nước lạnh, đi bộ ngoài trời khi trời lạnh, cryotherapy.
  2. Tập thể dục thường xuyên: tăng khối cơ và cải thiện điều hòa mạch máu ngoại vi.
  3. Dinh dưỡng hỗ trợ: caffeine, catechin, capsaicin có thể kích hoạt BAT.
  4. Trang phục thông minh: sử dụng lớp cách nhiệt đa tầng hoặc vật liệu phản xạ nhiệt.

Việc tăng khả năng chịu lạnh nên được thực hiện dần dần, tránh sốc nhiệt hoặc tiếp xúc kéo dài không kiểm soát. Các chương trình huấn luyện lạnh (cold training) hiện đang được quân đội và vận động viên chuyên nghiệp sử dụng để tăng cường hiệu suất và sức bền.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chịu lạnh:

Đặc điểm hoạt động của Xoáy thuận Nhiệt đới trên khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương, Biển Đông và vùng trực tiếp chịu ảnh hưởng trên lãnh thổ Việt Nam giai đoạn 1978-2015
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 32 Số 2 - 2016
Tóm tắt: Nghiên cứu này sử dụng nguồn số liệu của Trung tâm Khí tượng Khu vực RSMC (Nhật Bản) để nghiên cứu đặc điểm hoạt động của xoáy thuận nhiệt đới (XTNĐ) trên khu vực Tây Bắc- Thái Bình Dương (TBTBD), Biển Đông (BĐ) và vùng trực tiếp bị ảnh hưởng trên lãnh thổ Việt Nam giai đoạn 1978-2015. Kết quả nghiên cứu cho thấy số lượng XTNĐ tại hai khu vực BĐ và TBTBD thể hiện mối quan hệ tuyến tính yế...... hiện toàn bộ
Phản ứng sinh lý và khả năng chịu đựng của cây lanh (Linum usitatissimum L.) với căng thẳng từ chì Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 42 - Trang 1-9 - 2020
Cây lanh (Linum usitatissimum L.) là một loại cây thương mại phổ biến, được trồng rộng rãi để lấy sợi, dầu và sản phẩm dược liệu trên toàn cầu. Để chọn lọc các giống lanh có khả năng chịu đựng chì (Pb) và khám phá cơ chế liên quan đến khả năng chịu đựng dưới căng thẳng Pb, 19 giống lanh đã được trồng bằng phương pháp thủy canh với Pb(NO3)2 được bổ sung. Kết quả cho thấy giống L. usitatissimum ‘Mil...... hiện toàn bộ
#lanh #chì #khả năng chịu đựng #stress kim loại nặng #peroxidase #superoxide dismutase
Khả năng chịu lạnh và hoạt tính chống oxy hóa ở cây con khoai tây được kích thích bởi việc điều trị bằng axit abscisic Dịch bởi AI
American Potato Journal - Tập 84 - Trang 467-475 - 2007
Một mô hình dựa trên hệ thống in vitro đến nhà kính được sử dụng trong các chương trình sản xuất hạt giống khoai tây đã được triển khai để nghiên cứu tác động của axit abscisic (ABA) đến việc tạo ra khả năng chịu lạnh ở cây con của hai giống khoai tây có độ nhạy cảm khác nhau. Cây con 28 ngày tuổi, được nuôi cấy trong điều kiện có ABA, đã được chuyển sang đất và tiếp xúc với nhiệt độ -6 °C trong 4...... hiện toàn bộ
#Axit abscisic #khả năng chịu lạnh #khoai tây #cây con #hoạt tính enzym #hệ thống chống oxy hóa
Sự khác biệt về khả năng chịu lạnh giữa các quần thể cây xâm lấn đã được giới thiệu Dịch bởi AI
Biological Invasions - Tập 14 - Trang 2029-2038 - 2012
Tiềm năng của các quần thể cây xâm lấn ngoại lai trong việc khác nhau về phản ứng của chúng đối với các điều kiện môi trường khó khăn là một vấn đề chưa được khám phá nhiều trong việc xác định giới hạn phân bố của các loài xâm lấn. Các kiểu gen được giới thiệu có thể khác biệt trong phản ứng đối với các yếu tố khí hậu, địa chất hoặc sinh học trong khoảng sống của chúng được giới thiệu, dẫn đến nhữ...... hiện toàn bộ
#cây xâm lấn #khả năng chịu lạnh #cây nhựa Trung Quốc #giới hạn phân bố #di truyền
Tiêu thụ hydrocarbon bởi các dòng vi sinh vật phân giải ưa lạnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 43 - Trang 201-206 - 2007
Các vi sinh vật phân giải dầu đã được thu thập ở nhiều khu vực khác nhau của Siberia và được sử dụng trong các liên kết dòng giống, cho phép phân hủy n-alkane trong dầu từ các mỏ khác nhau với tỷ lệ từ 64–92% sau 6 ngày tăng trưởng trong một dải nhiệt độ rộng. Các dòng vi sinh vật này có khả năng chịu mặn và ưa lạnh. Chúng tương thích với vi sinh vật đất bản địa. Những kết quả hứa hẹn đã được ghi ...... hiện toàn bộ
#vi sinh vật phân giải dầu #n-alkane #Siberia #chịu mặn #ưa lạnh #vi sinh vật đất bản địa #đất ô nhiễm dầu #chất phân hủy sinh học
Khả năng chịu lạnh của ba giống Aedes albopictus (Diptera: Culicidae) dưới các kịch bản nhiệt độ không đổi và thay đổi Dịch bởi AI
Parasites and Vectors - Tập 13 - Trang 1-12 - 2020
Aedes albopictus, một vectơ của nhiều virus và sán dây, đã được xác định phân bố tại 20 quốc gia ở châu Âu, chủ yếu là các vùng cận nhiệt đới. Việc tiếp tục thích ứng với điều kiện khí hậu ở các khu vực ôn đới có thể dẫn đến sự mở rộng sang các quốc gia Bắc Âu hơn, tạo ra nguy cơ gia tăng về lây truyền các tác nhân bệnh truyền qua muỗi trên một diện tích rộng lớn hơn. Dựa trên các nghiên cứu trước...... hiện toàn bộ
#Aedes albopictus #chịu lạnh #giống muỗi #môi trường ôn đới #mùa đông châu Âu
CsBPC2 là yếu tố thiết yếu cho sự sống sót của dưa chuột dưới stress lạnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 1-14 - 2023
Stress lạnh ảnh hưởng đến sự phát triển và phát triển của dưa chuột. Việc yếu tố phiên mã BPC2 tham gia vào khả năng chịu lạnh và cơ chế điều chỉnh của nó ở thực vật chưa được báo cáo. Ở đây, chúng tôi đã sử dụng giống dưa chuột hoang dã (WT) và hai dòng đột biến Csbpc2 làm vật liệu nghiên cứu. Các cơ chế cơ bản đã được xem xét bằng cách xác định kiểu hình, các chỉ số sinh lý và hóa sinh, và biểu ...... hiện toàn bộ
#dưa chuột #stress lạnh #yếu tố phiên mã #CsBPC2 #khả năng chịu lạnh
Một cystatin đa miền có khả năng cảm ứng lạnh từ lúa mì mùa đông ức chế sự phát triển của nấm mốc tuyết, Microdochium nivale Dịch bởi AI
Planta - Tập 223 - Trang 1207-1218 - 2005
Một dòng cDNA cystatin được cảm ứng lạnh mới (TaMDC1) đã được tách ra từ mô crown của lúa mì mùa đông được thích nghi với lạnh bằng phương pháp sàng lọc dị biệt dựa trên macroarray. Chuỗi axit amin được suy diễn bao gồm một peptide tín hiệu bài tiết N-đầu giả thuyết dài 37 axit amin và một protein trưởng thành (mTaMDC1) có khối lượng phân tử 23 kDa. mTaMDC1 có miền cystatin N-đầu rất bảo tồn và mộ...... hiện toàn bộ
#cystatin #lúa mì mùa đông #Microdochium nivale #hoạt tính ức chế #cảm ứng lạnh #mTaMDC1
So sánh khả năng qua đông, chịu lạnh và điểm siêu làm lạnh giữa Liriomyza sativae và L. trifolii, hai loài béc-bét xâm hại tại Trung Quốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 95 - Trang 881-888 - 2021
Liriomyza sativae Blanchard và Liriomyza trifolii (Burgess) là hai loài côn trùng gây hại đa thực ăn cao đã xâm nhập vào Trung Quốc lần lượt trong những năm 1990 và 2000, gây đe dọa đến các loại rau củ và cây cảnh. Sự thay thế cạnh tranh giữa L. sativae bởi L. trifolii diễn ra trong quá trình lan rộng của loài sau tại miền Nam Trung Quốc, trong khi liệu L. trifolii có thể mở rộng phạm vi đến miền ...... hiện toàn bộ
#Liriomyza sativae #Liriomyza trifolii #sâu béc #xâm hại #qua đông #chịu lạnh #điểm siêu làm lạnh
Điều mà một cộng đồng có thể chịu đựng: lãnh đạo và quá trình thay đổi Dịch bởi AI
Emerald - Tập 24 Số 5 - Trang 404-417 - 2010
Mục đíchBài báo này nhằm khám phá động lực giữa các nhà sáng tạo và những cộng đồng mà họ cố gắng thay đổi.Thiết kế/phương pháp tiếp cậnBài báo cung cấp các nghiên cứu trường hợp/đoạn văn ngắn cho thấy cấu trúc lý thuyết: "những c...... hiện toàn bộ
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4